Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث13.12.2025 03:50:44, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, اخفاء الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, تقابلات الفرق بنتائج الجولة, ترتيب الفرق, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب بعد الجولة 4 , جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4
احسن لاعب للرقعةطبقا للنقاط, طبقا للنسبة المئوية
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

ترتيب البداية

رقم اسم اللاعباتحادنادي/مدينة
1
Hoàng Xuân Dung,CHDThpt Chuyên Trần Hưng Đạo
2
Lê, Anh ThưTBLThpt Bảo Lâm
3
Lê, Thuỳ TrangCAHThpt Chu Văn An – Hiệp Thạnh
4
Lục, Huỳnh Ý VyDDAThcs&thpt Đống Đa
5
Lương, Hoàng Đan NhiCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
6
Nguyễn, Bảo TrâmCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
7
Nguyễn, Hoàng Anh ThưLTATrường Thpt Lộc Thành
8
Nguyễn, Ngọc Bích TrânCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
9
Nguyễn, Ngọc Phương LinhLTATrường Thpt Lộc Thành
10
Nguyễn, Phan Mai LinhDDAThcs&thpt Đống Đa
11
Nguyễn, Quỳnh AnhLTATrường Thpt Lộc Thành
12
Nguyễn, Tuệ MinhCHDThpt Chuyên Trần Hưng Đạo
13
Nguyễn, Thanh Ngọc HânCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
14
Nguyễn, Thị Uyên PhươngTPLTrường Thpt Trần Phú Đà Lạt
15
Nguyễn, Trần Ánh TuyếtTPLTrường Thpt Trần Phú Đà Lạt
16
Triệu, Khánh ChiTBLThpt Bảo Lâm
17
Vũ Thị Như Quỳnh,LTATrường THPT Lộc Thành